Giới thiệu sản phẩm:
- Trisodium citrate dihydrate là muối natri của acid citric. Được sản xuất bằng cách trung hòa hoàn toàn acid citric với natri hydroxit hoặc cacbonat có độ tinh khiết cao và theo sau đó là quá trình kết tinh. Trisodium citrate dihydrate được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống và các ứng dụng kỹ thuật khác nhau, chủ yếu làm chất đệm, chất cô lập hoặc chất nhũ hóa.
- Mã số CAS.: 6132-04-3
- EINECS/ ELINCS NO.: 200-675-3
- Mã số E: E331(iii)
- Công thức phân tử: C6H5O7Na3·2H2O
- Khối lượng phân tử: 294.10
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Chuẩn thực phẩm, BP2014, USP37
- Trạng thái: Dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu.
- Độ tinh khiết: 99.0-101.0%.
- Giảm khối lượng khi sấy: 10.0-13.0%
- pH (dung dịch 5%): 7.5-9.0
- Độ hòa tan: hòa tan trong nước, không hòa tan trong ethanol (96%).
- Kích thước hạt: 12-40 mesh hoặc 40-10 0mesh hoặc 30-100 mesh hoặc 30-80 mesh hoặc 40-80 mesh
hoặc 20-100mesh - Hạn sử dụng: 24 tháng
Ứng dụng:
- Ứng dụng trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân với vai trò:
Chất điều chỉnh pH
Chất tạo phức
Chất đệm
Chất tăng hương vị
Chất ổn định
Chất nhũ hoá - Thực phẩm
Trisodium Citrate được tìm thấy trong đồ uống có ga, các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo, thực phẩm chế biến sẵn, thịt và rau đóng hộp, bơ thực vật, mù tạt, nước sốt, sốt mayonnaise, gia vị, mứt,…
– Chất điều chỉnh độ acid: duy trì độ pH thích hợp của sản phẩm. Ứng dụng trong soda, đặc biệt là những loại có hương chanh, trong nước tăng lực, món tráng miệng hoặc mứt.
– Chất cô lập: tạo phức với ion kim loại, giảm tác hại của kim loại nặng trong thực phẩm.
– Chất nhũ hóa: ngăn chặn sự phân tách chất béo. Ứng dụng trong phô mai, hạn chế chảy dầu khi tan chảy.
– Chất bảo quản: bảo vệ chất béo khỏi quá trình oxy hóa và hư hỏng, ngăn chặn sự thay đổi màu sắc trong thực phẩm.